bao nài trong Tiếng Anh là gì?
bao nài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao nài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bao nài
not to mind
bao nài mưa gió not to mind the wind and the rain
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao nài
not to mind
Từ liên quan
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm