bao bọc trong Tiếng Anh là gì?

bao bọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao bọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao bọc

    * đtừ

    to enclose, to envelop, protect

    một lớp không khí dầy bao bọc quả đất a thick layer of air encloses the earth

    ngôi biệt thự có tường cao bao bọc a villa enclosed by high walls

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao bọc

    * verb

    To enclose

    một lớp không khí dầy bao bọc quả đất: a thick layer of air encloses the earth

    ngôi biệt thự có tường cao bao bọc: a villa enclosed by high walls

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao bọc

    cover, envelope, covering; to envelope, protect