bao bọc trong Tiếng Anh là gì?
bao bọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao bọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bao bọc
* đtừ
to enclose, to envelop, protect
một lớp không khí dầy bao bọc quả đất a thick layer of air encloses the earth
ngôi biệt thự có tường cao bao bọc a villa enclosed by high walls
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bao bọc
* verb
To enclose
một lớp không khí dầy bao bọc quả đất: a thick layer of air encloses the earth
ngôi biệt thự có tường cao bao bọc: a villa enclosed by high walls
Từ điển Việt Anh - VNE.
bao bọc
cover, envelope, covering; to envelope, protect
Từ liên quan
- bao
- bao bì
- bao da
- bao la
- bao mô
- bao nả
- bao tử
- bao vỏ
- bao xa
- bao đĩ
- bao bọc
- bao bột
- bao che
- bao cát
- bao cấp
- bao dài
- bao gai
- bao giờ
- bao gái
- bao gói
- bao gạo
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao lan
- bao lát
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao lại
- bao lấy
- bao lần
- bao ngủ
- bao nài
- bao phủ
- bao quả
- bao tay
- bao thơ
- bao thể
- bao tâm
- bao tên
- bao tải
- bao vây
- bao vải
- bao yểm
- bao đay
- bao đạn
- bao đất
- bao biện
- bao diêm