bỏ xa trong Tiếng Anh là gì?
bỏ xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ xa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bỏ xa
to outdistance; to leave behind
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bỏ xa
distance, outdistance
Từ điển Việt Anh - VNE.
bỏ xa
to lag, trail behind