bỏ lại trong Tiếng Anh là gì?

bỏ lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ lại

    to leave

    người thợ bị điện giật chết bỏ lại một vợ và hai con the electrocuted worker left a wife and two children