bỏ lỡ trong Tiếng Anh là gì?
bỏ lỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ lỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bỏ lỡ
to miss; to waste; to goof
bỏ lỡ một dịp may to miss/waste a good chance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bỏ lỡ
Miss
Bỏ lỡ một dịp may: To miss a good chance
Từ điển Việt Anh - VNE.
bỏ lỡ
to miss (chance, opportunity)