bỏ bê trong Tiếng Anh là gì?

bỏ bê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ bê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ bê

    * đtừ

    to neglect

    cũng bỏ bễ

    bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bỏ bê

    * verb

    To neglect

    bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà: though busy, he does not neglect his household chores

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bỏ bê

    to abandon, let go, leave unfinished