bỏ họp trong Tiếng Anh là gì?

bỏ họp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ họp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ họp

    to miss a meeting; not to attend a meeting; to be absent from a meeting; to retire from a meeting; to walk off a meeting