bỏ mứa trong Tiếng Anh là gì?

bỏ mứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ mứa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ mứa

    * đtừ

    to leave over, to leave (one's food) unfinished (bỏ thừa)

    ăn bỏ mứa to leave over some food one cannot finish

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bỏ mứa

    * verb

    To leave over

    ăn bỏ mứa: to leave over some food one cannot finish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bỏ mứa

    to leave (food) unfinished