bỏ ra trong Tiếng Anh là gì?

bỏ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ ra

    to spend

    tôi đã bỏ ra nguyên một ngày để sơn nhà bếp cho ông i spent a whole day to paint your kitchen; it took me a whole day to paint your kitchen

    to invest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bỏ ra

    to invest, put up money