bỏ học trong Tiếng Anh là gì?

bỏ học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ học sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ học

    to give up one's studies; to drop out of school/university; to leave school

    xem trốn học

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bỏ học

    Give up one's study, break off one's study, drop out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bỏ học

    to quit school