bỏ bùa trong Tiếng Anh là gì?

bỏ bùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ bùa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ bùa

    to bewitch; to cast/put a (magic) spell on somebody

    bị một tên lang băm bỏ bùa to be under a charlatan's charm/spell

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bỏ bùa

    Bewitch, charm, cast a spell on (over)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bỏ bùa

    to bewitch, cast a spell on