bỏ xó trong Tiếng Anh là gì?

bỏ xó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ xó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ xó

    to cast off; to put in mothballs

    ông ấy khuyên tôi bỏ xó cái xe nuốt xăng này đi, chỉ dùng những dịp đặc biệt thôi! he advised me to put this gas-guzzler into mothballs, except for special occasions!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bỏ xó

    * khẩu ngữ

    To lay up (in a napkin)

    đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗ: to lay up in a napkin what cannot be used any longer

    dùng phụ sau danh từ) Worthless, cast off

    của bỏ xó: a worthless thing; trash; rubbish