bỏ mặc trong Tiếng Anh là gì?
bỏ mặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ mặc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bỏ mặc
to abandon; to leave somebody alone; to leave somebody in the lurch; to throw somebody to the wolves
tôi thật áy náy vì đã bỏ mặc nó i have an uneasy conscience about having left him alone; i feel bad about having left him alone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bỏ mặc
* verb
To abandon