bỏ đi trong Tiếng Anh là gì?

bỏ đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ đi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỏ đi

    to leave; to go away; to walk out

    nó bỏ đi, không nói lời nào he left without a word

    bỏ đi, chẳng thèm chào tạm biệt to leave without saying goodbye

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bỏ đi

    leave, go off

    Nó bỏ đi, không nói lời nào: He left without a word

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bỏ đi

    to leave, leave out