bỏ dở trong Tiếng Anh là gì?
bỏ dở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ dở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bỏ dở
to leave something unfinished/undone; to discontinue
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bỏ dở
Leave unfinished
Từ điển Việt Anh - VNE.
bỏ dở
to leave something unfinished