bỏ rọ trong Tiếng Anh là gì?
bỏ rọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ rọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bỏ rọ
* đtừ
to make light of, to make mincement of, put in a bow-net
thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi we'll just make mincement of that fellow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bỏ rọ
* verb
To make light of, to make mincement of
thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi: we'll just make mincement of that fellow