bất trị trong Tiếng Anh là gì?

bất trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất trị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất trị

    xem nan y

    bệnh bất trị an incurable disease

    unruly; refractory; restive

    thằng bé bất trị an unruly little boy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất trị

    Incurable

    bệnh bất trị: an incurable disease

    Unruly, refractory

    thằng bé bất trị: an unruly little boy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất trị

    incurable, unruly, unmanageable