bất cập trong Tiếng Anh là gì?
bất cập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất cập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất cập
too late
cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent
inadequate; insufficient
khi thì thái quá, khi thì bất cập now it is too much, now it is not enough
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất cập
Too late, not in time
cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập: this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent
Inadequate, insufficient
khi thì thái quá, khi thì bất cập: now it is too much, now it is not enough
lợi bất cập hại: more harm than good
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất cập
insufficient, not in time; to fall short, be insufficient
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu