bất quá trong Tiếng Anh là gì?
bất quá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất quá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất quá
at most, only
việc này bất quá năm ngày làm xong this job can be done in five days at most
ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành his view is approved of by two or three people at most
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất quá
At most
việc này bất quá năm ngày làm xong: this job can be done in five days at most
ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành: his view is approved of by two or three people at most
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất quá
at most, only
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu