bất cẩn trong Tiếng Anh là gì?
bất cẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất cẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất cẩn
careless; reckless; negligent
bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc to be scolded for carelessness in work
chỉ bất cẩn một giây là đã đủ gây tai nạn it only takes a second's carelessness to cause an accident
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất cẩn
* adj
Careless
bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc: to be scolded for carelessness in work
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất cẩn
careless, negligent
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu