bất cẩn trong Tiếng Anh là gì?

bất cẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất cẩn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất cẩn

    careless; reckless; negligent

    bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc to be scolded for carelessness in work

    chỉ bất cẩn một giây là đã đủ gây tai nạn it only takes a second's carelessness to cause an accident

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất cẩn

    * adj

    Careless

    bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc: to be scolded for carelessness in work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất cẩn

    careless, negligent