bất giác trong Tiếng Anh là gì?
bất giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất giác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất giác
suddenly; unexpectedly
bất giác kêu lên một tiếng to utter a scream suddenly
bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ suddenly, an old story came to his mind
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất giác
* adv
Suddenly, unexpectedly
bất giác kêu lên một tiếng: to utter a scream suddenly
bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ: suddenly, an old story came to his mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất giác
suddenly, unexpectedly, unknowingly, unconsciously
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu