bất giác trong Tiếng Anh là gì?

bất giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất giác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất giác

    suddenly; unexpectedly

    bất giác kêu lên một tiếng to utter a scream suddenly

    bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ suddenly, an old story came to his mind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất giác

    * adv

    Suddenly, unexpectedly

    bất giác kêu lên một tiếng: to utter a scream suddenly

    bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ: suddenly, an old story came to his mind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất giác

    suddenly, unexpectedly, unknowingly, unconsciously