bất ngờ trong Tiếng Anh là gì?
bất ngờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất ngờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất ngờ
sudden; unexpected; unforeseen; unlooked-for; unpredictable; accidental; undreamed-of
cuộc gặp gỡ bất ngờ unexpected encounter
arsenal thắng manchester united 1 - 0 là điều hoàn toàn bất ngờ arsenal's 1-0 win over manchester united is completely unexpected
all of a sudden; suddenly
bất ngờ trời đổ mưa all of a sudden, it poured
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất ngờ
Sudden, unexpected, unforeseen
cuộc gặp gỡ bất ngờ: an unexpected encounter
đợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súng: to wait until the enemy comes near then open up suddenly
bất ngờ trời đổ mưa: all of a sudden, it poured
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất ngờ
sudden, unexpected, unforeseen
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu