bất tài trong Tiếng Anh là gì?

bất tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất tài

    incapable; incompetent; talentless

    toàn là một lũ bất tài! what a shower of incompetents!

    họ viện cớ khủng hoảng kinh tế để khỏi bị chê là bất tài they used the economic crisis as an alibi for their own incompetence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất tài

    Incapable

    kẻ bất tài: an incapable person

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất tài

    incapable, talentless, incompetent