bất tài trong Tiếng Anh là gì?
bất tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất tài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất tài
incapable; incompetent; talentless
toàn là một lũ bất tài! what a shower of incompetents!
họ viện cớ khủng hoảng kinh tế để khỏi bị chê là bất tài they used the economic crisis as an alibi for their own incompetence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất tài
Incapable
kẻ bất tài: an incapable person
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất tài
incapable, talentless, incompetent
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu