bất tử trong Tiếng Anh là gì?
bất tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất tử
immortal; undying; everlasting
những người anh hùng đã trở thành bất tử heroes having become immortal
'có những phút làm nên lịch sử - có cái chết hóa thành bất tử ' there are moments which make history
there are deaths which make people immortal; all of a sudden
ngã lăn ra chết bất tử to fall dead all of a sudden
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất tử
Immortal
những người anh hùng đã trở thành bất tử: heroes having become immortal
"Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử": There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
Rash, reckless
đồ bất tử: a reckless fellow
ăn nói bất tử: to behave rashly in speech
All of a sudden
ngã lăn ra chết bất tử: to fall dead all of a sudden
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất tử
(1) immortal; (2) all of a sudden, suddenly
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu