bất tử trong Tiếng Anh là gì?

bất tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất tử

    immortal; undying; everlasting

    những người anh hùng đã trở thành bất tử heroes having become immortal

    'có những phút làm nên lịch sử - có cái chết hóa thành bất tử ' there are moments which make history

    there are deaths which make people immortal; all of a sudden

    ngã lăn ra chết bất tử to fall dead all of a sudden

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất tử

    Immortal

    những người anh hùng đã trở thành bất tử: heroes having become immortal

    "Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử": There are moments which make history, There are deaths which make people immortal

    Rash, reckless

    đồ bất tử: a reckless fellow

    ăn nói bất tử: to behave rashly in speech

    All of a sudden

    ngã lăn ra chết bất tử: to fall dead all of a sudden

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất tử

    (1) immortal; (2) all of a sudden, suddenly