bất chợt trong Tiếng Anh là gì?

bất chợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất chợt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất chợt

    all of a sudden

    bất chợt nghĩ ra điều gì all of a sudden something occurs (to somebody)

    thấy cây dừa, tôi bất chợt nhớ đến quê mình i caught/found myself thinking of my country at the sight of the coconut palm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất chợt

    All of a sudden

    bất chợt nghĩ ra điều gì: all of a sudden something occurs (to somebody)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất chợt

    all of a sudden