bất đồ trong Tiếng Anh là gì?

bất đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất đồ

    suddenly, all of a sudden, unexpectedly

    đang đi chơi, bất đồ trời đổ mưa as he was going for a walk, suddenly it started pouring

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất đồ

    Suddenly, all of a sudden, unexpectedly

    đang đi chơi, bất đồ trời đổ mưa: as he was going for a walk, suddenly it started pouring

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất đồ

    sudden, unexpected; suddenly, all of a sudden, unexpectedly