bất lợi trong Tiếng Anh là gì?

bất lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất lợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất lợi

    handicap; disadvantage; drawback

    ở thế bất lợi to be at a disadvantage

    ở thế bất lợi hơn ai to be at a disadvantage compared with somebody

    adverse; unfavourable; disadvantageous; unprofitable

    thời tiết bất lợi unfavourable weather

    tình hình tiến triển bất lợi an unfavourable turn in the situation; a change for the worse

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất lợi

    * adj

    Adverse, unfavourable

    thời tiết bất lợi: unfavourable weather

    tình hình phát triển một cách bất lợi: an unfavourable turn in the situation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất lợi

    adverse, unfavorable, disadvantageous; negative; useless, harmful