bất mãn trong Tiếng Anh là gì?

bất mãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất mãn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất mãn

    * đtừ, ttừ

    dissatisfied, discontented, displeased

    bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ (to be) dissatisfied with life in the old society

    vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn discontented because of envy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất mãn

    * verb & adj

    (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with

    bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ

    (to be) dissatisfied with life in the old society

    vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn: discontented because of envy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất mãn

    dissatisfied, unhappy, discontented