bất mãn trong Tiếng Anh là gì?
bất mãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất mãn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất mãn
* đtừ, ttừ
dissatisfied, discontented, displeased
bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ (to be) dissatisfied with life in the old society
vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn discontented because of envy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất mãn
* verb & adj
(To be) dissatisfied with, (to be) discontented with
bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
(to be) dissatisfied with life in the old society
vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn: discontented because of envy
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất mãn
dissatisfied, unhappy, discontented
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu