bất cứ trong Tiếng Anh là gì?
bất cứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất cứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất cứ
any
ông ấy dặn tôi không mở cửa cho bất cứ ai vào he told me not to open the door to anybody
bất cứ cái gì anything; whatever
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất cứ
Any
bất cứ ai: anybody
bằng bất cứ giá nào: at any cost
đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì: to go anywhere, to do any job
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất cứ
any (at all)
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu