bất lực trong Tiếng Anh là gì?
bất lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất lực
powerless; helpless; impuissant
con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên man will never resign himself to remaining powerless in face of nature
vũ khí tối tân của kẻ xâm lược trở thành bất lực trước sức mạnh của chiến tranh nhân dân the aggressor's modern weapons prove helpless in face of the people's war
deprived of one's sexual powers; impotent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất lực
* adj
Powerless, helpless, impotent
con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên: man will never resign himself to remaining powerless in face of nature
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất lực
incapable, incompetent, ineffective, impotent, powerless, helpless; impotence
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu