bất biến trong Tiếng Anh là gì?
bất biến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất biến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất biến
(toán học, vật lý học) unchanged; immutable; invariable; constant
không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến there is no immutable natural or social phenomenon
thuyết bất biến fixism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất biến
* adj
Immutable
không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến: there is no immutable natural or social phenomenon
thuyết bất biến: fixism
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất biến
immutable, invariable
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu