bất đắc dĩ trong Tiếng Anh là gì?
bất đắc dĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất đắc dĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bất đắc dĩ
loath; indisposed; grudging; reluctant; unwilling
không ai trong phòng vé nói được tiếng nhật, nên bất đắc dĩ tôi phải làm thông ngôn nobody in the ticket-office could speak japanese, so i became an unwilling interpreter
do trời mưa tầm tã, bất đắc dĩ chúng tôi phải đi xe tắc xi về nhà as it rained cats and dogs, we were loath/indisposed/reluctant to go home by taxi
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất đắc dĩ
* adj
Unavoidable, reluctant, grudging
việc bất đắc dĩ: an unavoidable thing
từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận: as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted
đó là điều vạn bất đắc dĩ: that is unavoidable indeed
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất đắc dĩ
reluctant, unwilling, grudging
Từ liên quan
- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu