bất đắc dĩ trong Tiếng Anh là gì?

bất đắc dĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bất đắc dĩ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bất đắc dĩ

    loath; indisposed; grudging; reluctant; unwilling

    không ai trong phòng vé nói được tiếng nhật, nên bất đắc dĩ tôi phải làm thông ngôn nobody in the ticket-office could speak japanese, so i became an unwilling interpreter

    do trời mưa tầm tã, bất đắc dĩ chúng tôi phải đi xe tắc xi về nhà as it rained cats and dogs, we were loath/indisposed/reluctant to go home by taxi

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bất đắc dĩ

    * adj

    Unavoidable, reluctant, grudging

    việc bất đắc dĩ: an unavoidable thing

    từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận: as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted

    đó là điều vạn bất đắc dĩ: that is unavoidable indeed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bất đắc dĩ

    reluctant, unwilling, grudging