bảo vệ trong Tiếng Anh là gì?
bảo vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo vệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo vệ
to defend; to protect; to preserve
bảo vệ đê điều to protect dykes
bảo vệ đất nước to defend one's country
xem nhân viên bảo vệ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo vệ
* verb
To defend, to protect, to preserve
bảo vệ đê điều: to protect dykes
bảo vệ đất nước: to defend one's country
bảo vệ luận án: to defend a thesis
bảo vệ chân lý: to defend the truth
bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai: to defend the right, to oppose the wrong
* noun
Guard, watchman (of an office, factorỵ..), bodyguard
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo vệ
insurance, protection, defense; to preserve, guard, defend, protect
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán