bảo hiểm trong Tiếng Anh là gì?
bảo hiểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo hiểm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo hiểm
to see to the safety
bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed
dây bảo hiểm safety belt
to insure
bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn to insure one's house against fire
công ty bảo hiểm insurance company
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo hiểm
* verb
To see to the safety
bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao: the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed
dây bảo hiểm: safety belt
To insure
bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn: to insure one's house against fire
công ty bảo hiểm: Insurance company
bảo hiểm xã hội: Social insurance
quỹ bảo hiểm xã hội: social security fund
hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo hiểm
to assure, guarantee, insure; insurance
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán