bảo bối trong Tiếng Anh là gì?

bảo bối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo bối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảo bối

    * dtừ

    valuable thing

    bảo bối gia truyền a valuable heirloom

    magic wand; treasure; precious object

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bảo bối

    * noun

    Valuable thing

    bảo bối gia truyền: a valuable heirloom

    Magic wand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảo bối

    precious object; valuable, gem, treasure