bảo thủ trong Tiếng Anh là gì?
bảo thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo thủ
conservative; self-opinionated
đảng bảo thủ the conservative party
đầu óc bảo thủ a conservative mind
to persist
anh ta bảo thủ ý kiến he persisted in his opinion
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo thủ
* adj, verb
Conservative
đảng bảo thủ: The Conservative Party
đầu óc bảo thủ: a conservative mind
lối làm ăn rất bảo thủ: a very conservative style of work
bảo thủ ý kiến: to stick to one's conservative opinion
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo thủ
conservative
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán