bảo toàn trong Tiếng Anh là gì?
bảo toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo toàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo toàn
to keep intact/whole; to preserve
bảo toàn lực lượng to keep one's strength intact
bảo toàn danh dự to keep one's honour whole
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo toàn
* verb
To keep intact, to keep whole
bảo toàn lực lượng: to keep one's strength intact
bảo toàn danh dự: to keep one's honour whole
định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng: the law of conservation and transformation of energy
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo toàn
to keep whole, intact, preserve
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán