bảo toàn trong Tiếng Anh là gì?

bảo toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo toàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảo toàn

    to keep intact/whole; to preserve

    bảo toàn lực lượng to keep one's strength intact

    bảo toàn danh dự to keep one's honour whole

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bảo toàn

    * verb

    To keep intact, to keep whole

    bảo toàn lực lượng: to keep one's strength intact

    bảo toàn danh dự: to keep one's honour whole

    định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng: the law of conservation and transformation of energy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảo toàn

    to keep whole, intact, preserve