bảo dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
bảo dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo dưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo dưỡng
to care for somebody; to look after somebody
bảo dưỡng cha mẹ già to look after one's old parents
to maintain, to keep in good repair
bảo dưỡng xe cộ máy móc to maintain vehicles and machinery
đội bảo dưỡng đường sắt railway maintenance gang
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo dưỡng
* verb
To care for, to look after
bảo dưỡng cha mẹ già: to look after one's old parents
To maintain, to keep in good repair
bảo dưỡng xe cộ máy móc: to maintain vehicles and machinery
công nhân bảo dưỡng đường sắt: road maintenance men
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo dưỡng
maintain
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán