bảo tàng trong Tiếng Anh là gì?
bảo tàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo tàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo tàng
xem viện bảo tàng
bảo tàng hồ chí minh cũng được xem là một điểm du lịch hấp dẫn ho chi minh museum is also considered a tourist attraction
bảo tàng này có mở cửa cho công chúng vào xem hay không? is this museum open to the public?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo tàng
* verb
to preserve in a museum
viện bảo tàng: A museum
công tác bảo tàng: museum work
viện bảo tàng lịch sử: The Historical Museum
viện bảo tàng mỹ thuật: The Fine Arts Museum
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo tàng
treasure
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán