bảo kê trong Tiếng Anh là gì?

bảo kê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo kê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảo kê

    * dtừ

    protect

    tiền bảo kê protection money

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảo kê

    to protect, insure; insurance