bảo chứng trong Tiếng Anh là gì?
bảo chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo chứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo chứng
security; deposit
tiền ứng trước có bảo chứng advance against security
nộp tiền bảo chứng to pay a deposit
to guarantee; to vouch; to stand security
người bảo chứng guarantee; guarantor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo chứng
* noun
Security, deposit
tiền ứng trước có bảo chứng: advance against security
đóng tiền bảo chứng: to give a security, to pay a deposit
chi phiếu không tiền bảo chứng: cheque with no effects, dud cheque
đưa cái gì làm bảo chứng: to give something as a security
cho mượn tiền có bảo chứng: to lend money on security
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo chứng
bail, security
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán