bảo trì trong Tiếng Anh là gì?

bảo trì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo trì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảo trì

    to service; to maintain

    sổ bảo trì servicing booklet

    nhân viên bảo trì maintenance man

    (nói chung) maintenance staff

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảo trì

    maintenance; to maintain, service