bảo mật trong Tiếng Anh là gì?
bảo mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo mật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo mật
security
cấp bảo mật security level
các biện pháp bảo mật security measures
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo mật
* verb
To keep state (one's organization's) secrets
phòng gian bảo mật: To keep secrets and watch evil doers
chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quan: To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo mật
confidential; confidentiality; to keep secret; preservation of secrecy, security
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán