bảo quản trong Tiếng Anh là gì?
bảo quản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo quản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo quản
* đtừ
to maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good condition
bảo quản hàng hóa và trang thiết bị to maintain goods and equipments
bảo quản máy móc dụng cụ to maintain machinery and tools
* dtừ
preservation; maintenance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo quản
* verb
To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good
condition
bảo quản hàng hóa và trang thiết bị: to maintain goods and equipments
bảo quản máy móc dụng cụ: to maintain machinery and tools
thóc được bảo quản tốt, không bị mục: the paddy was well preserved and was not mouldy
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo quản
to maintain, keep (in good condition), preserve, store
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán