bảo quản trong Tiếng Anh là gì?

bảo quản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo quản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảo quản

    * đtừ

    to maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good condition

    bảo quản hàng hóa và trang thiết bị to maintain goods and equipments

    bảo quản máy móc dụng cụ to maintain machinery and tools

    * dtừ

    preservation; maintenance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bảo quản

    * verb

    To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good

    condition

    bảo quản hàng hóa và trang thiết bị: to maintain goods and equipments

    bảo quản máy móc dụng cụ: to maintain machinery and tools

    thóc được bảo quản tốt, không bị mục: the paddy was well preserved and was not mouldy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảo quản

    to maintain, keep (in good condition), preserve, store