bảo dục trong Tiếng Anh là gì?

bảo dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo dục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảo dục

    nourish and care for