bảo hành trong Tiếng Anh là gì?

bảo hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo hành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảo hành

    warranty

    thẻ bảo hành warranty card

    cái máy thu hình này được bảo hành hai năm this tv set has a two-year warranty on it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bảo hành

    * verb

    To give a warranty to

    cái máy thu hình này được bảo hành hai năm: this TV set has a two-year warranty on it

    do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành: therefore, it is still under warranty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảo hành

    to give a warranty to