bảo hành trong Tiếng Anh là gì?
bảo hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo hành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo hành
warranty
thẻ bảo hành warranty card
cái máy thu hình này được bảo hành hai năm this tv set has a two-year warranty on it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo hành
* verb
To give a warranty to
cái máy thu hình này được bảo hành hai năm: this TV set has a two-year warranty on it
do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành: therefore, it is still under warranty
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo hành
to give a warranty to
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán