bảo hộ trong Tiếng Anh là gì?
bảo hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảo hộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảo hộ
to protect
bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều to protect the lives and property of foreigners
bảo hộ lao động labour safety
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảo hộ
* verb
To protect
bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều: to protect the lives and property of foreign nationals
To administer as a protectorate
chế độ bảo hộ: protectorate
bảo hộ lao động: labour safety
quần áo bảo hộ lao động: safety working clothing, on-the-job protection clothing
chế độ bảo hộ lao động: labour safety regulations
thuế quan bảo hộ: protective tariff
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảo hộ
to protect, cover; protectorate
Từ liên quan
- bảo
- bảo ai
- bảo an
- bảo cô
- bảo hộ
- bảo kê
- bảo nô
- bảo vệ
- bảo anh
- bảo ban
- bảo bọc
- bảo bối
- bảo cho
- bảo dục
- bảo hòa
- bảo học
- bảo lưu
- bảo mẫu
- bảo mật
- bảo nhi
- bảo phí
- bảo sao
- bảo thọ
- bảo thủ
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo tồn
- bảo vật
- bảo với
- bảo đảm
- bảo bình
- bảo hiến
- bảo hiểm
- bảo hành
- bảo kiếm
- bảo lãnh
- bảo lĩnh
- bảo mệnh
- bảo ngọc
- bảo nhân
- bảo quản
- bảo quốc
- bảo sanh
- bảo toàn
- bảo tàng
- bảo đừng
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo hoàng
- bảo khoán