báo trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
báo
panther; newspaper; magazine
nhật báo daily newspaper; daily
báo hàng ngày/buổi tối/chủ nhật a daily/evening/sunday paper
to announce; to notify; to inform; to warn
sao anh không báo cảnh sát? why didn't you warn/notify the police?
báo tin thắng trận to announce a military victory
to report
báo công an hay một tai nạn to report an accident to the police
to forerun; to foreshadow; to portend
chim én báo xuân về the swift is a forerunner of spring
những dấu hiệu báo trước ngày mai signs foreshadowing the future
to repay in kind; to requite; to reciprocate; to retaliate
báo ơn to requite a favour
báo thù nhà, đền nợ nước to settle a family feud and repay one's debt to the country; to revenge a wrong done to one's family and repay one's debt to one's country
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
báo
* noun
Panther
Newspaper, magazine
nhật báo: daily newspaper, daily
báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật: a daily/ evening/ Sunday paper
tờ báo hôm nay đâu?: where's today's paper?
báo phát hành theo định kỳ: periodical
tuần báo: weekly
báo hàng tháng, nguyệt san: monthly
báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san: bimonthly, fortnightly
Từ điển Việt Anh - VNE.
báo
(1) to announce, report; (2) newspaper; (3) panther; (4) to return, give back
- báo
- báo an
- báo cô
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo tử
- báo vụ
- báo ân
- báo ơn
- báo bão
- báo cho
- báo chí
- báo cái
- báo cáo
- báo cừu
- báo giá
- báo hại
- báo lại
- báo oán
- báo rao
- báo thu
- báo thù
- báo thị
- báo tin
- báo yên
- báo đài
- báo đáp
- báo đền
- báo ảnh
- báo ứng
- báo biển
- báo công
- báo danh
- báo giới
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hình
- báo liếp
- báo mộng
- báo nguy
- báo phục
- báo quán
- báo quốc
- báo tang
- báo thức
- báo tiệp
- báo viên
- báo vàng
- báo xuân