báo quốc trong Tiếng Anh là gì?

báo quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo quốc

    (từ-nghĩa cũ) do one's duty towards one's country; pay one's duty towards the country

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo quốc

    do one’s duty towards one’s country