báo thù trong Tiếng Anh là gì?
báo thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo thù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
báo thù
xem trả thù
giờ phút báo thù đã điểm! the time for revenge has come!
kẻ báo thù avenger; revenger
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
báo thù
* verb
To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on
Từ điển Việt Anh - VNE.
báo thù
to avenge oneself, take revenge, take vengeance on
Từ liên quan
- báo
- báo an
- báo cô
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo tử
- báo vụ
- báo ân
- báo ơn
- báo bão
- báo cho
- báo chí
- báo cái
- báo cáo
- báo cừu
- báo giá
- báo hại
- báo lại
- báo oán
- báo rao
- báo thu
- báo thù
- báo thị
- báo tin
- báo yên
- báo đài
- báo đáp
- báo đền
- báo ảnh
- báo ứng
- báo biển
- báo công
- báo danh
- báo giới
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hình
- báo liếp
- báo mộng
- báo nguy
- báo phục
- báo quán
- báo quốc
- báo tang
- báo thức
- báo tiệp
- báo viên
- báo vàng
- báo xuân