báo thù trong Tiếng Anh là gì?

báo thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo thù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo thù

    xem trả thù

    giờ phút báo thù đã điểm! the time for revenge has come!

    kẻ báo thù avenger; revenger

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo thù

    * verb

    To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo thù

    to avenge oneself, take revenge, take vengeance on